Có 2 kết quả:
饅頭 mán tou ㄇㄢˊ • 馒头 mán tou ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamed roll
(2) steamed bun
(3) steamed bread
(4) CL:個|个[ge4]
(2) steamed bun
(3) steamed bread
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamed roll
(2) steamed bun
(3) steamed bread
(4) CL:個|个[ge4]
(2) steamed bun
(3) steamed bread
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0